Tiêu chuẩn ván ép phủ phim – An Phát

Tiêu chuẩn ván ép phủ phim đặc ra các yêu cầu về độ dày, loại keo, hệ số chống nước và bề mặt phủ phim. Điều này đảm bảo tính đồng nhất, đáng tin cậy và khả năng chống ẩm, bền bỉ của ván ép phủ phim trong các ứng dụng xây dựng và nội thất.

1. Độ dày ván ép phủ phim:

Độ dày tiêu chuẩn:

Độ dày tiêu chuẩn của ván ép phủ phim đa phần dao động từ 2mm đến 25mm, tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và quy định của quốc gia hoặc khu vực sử dụng. Điều này cho phép ván ép phủ phim được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các công trình xây dựng lớn đến các công trình nhỏ và các sản phẩm nội thất.

Trong xây dựng: 

Trong lĩnh vực xây dựng, ván ép phủ phim có độ dày từ 9mm đến 18mm được sử dụng phổ biến nhất. Với độ dày này, ván ép phủ phim có độ cứng và độ bền đủ để chịu được các tải trọng và lực tác động trong các ứng dụng xây dựng chung như sàn, tường và đồng bộ cơ sở. Ngoài ra, ván ép phủ phim có độ dày 12mm thường được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng nội thất như tủ, bàn, ghế và các sản phẩm gỗ khác. Tuy nhiên

ván cốp pha phủ phim, trong một số trường hợp đặc biệt, như xây dựng công trình cầu đường, ván ép phủ phim có thể có độ dày vượt quá giới hạn thông thường. Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu về khả năng chịu tải và chống uốn cong trong các ứng dụng có đòn tải cao và yêu cầu độ bền cơ học cao. Ngoài ra, độ dày của ván ép phủ phim cũng có thể được điều chỉnh theo nhu cầu và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

Việc lựa chọn độ dày phù hợp của ván ép phủ phim phụ thuộc vào các yếu tố như sức chịu tải, khả năng chống ẩm, kích thước và tính năng kỹ thuật của ứng dụng. Qua đó, độ dày tiêu chuẩn của ván ép được xác định dựa trên kinh nghiệm và các tiêu chuẩn quốc gia hoặc ngành công nghiệp để đảm bảo tính đồng nhất và đáng tin cậy của ván ép phủ phim trong sử dụng.

tiêu chuẩn ván ép phủ phim - an phát

2. Loại keo thường được dùng trong sản xuất ván ép phủ phim

Loại keo tiêu chuẩn phổ biến được sử dụng trong ván ép phủ phim là keo phenol-formaldehyde (PF) và keo urea-formaldehyde (UF). Cả hai loại keo này đều được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp gỗ và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết. Keo phenol-formaldehyde (PF) là loại keo chịu nhiệt và chống nước tốt. Nó có khả năng tạo ra một liên kết mạnh mẽ và bền vững giữa các lớp gỗ trong ván ép phủ phim.

Do tính chất chịu nhiệt tốt, keo PF thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống nhiệt, chống cháy hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao. Keo urea-formaldehyde (UF) cũng là một loại keo phổ biến được sử dụng trong ván ép phủ phim. Nó có khả năng liên kết tốt và giá thành thấp. Keo UF thường được sử dụng cho các ứng dụng nội thất và xây dựng chung, nơi yêu cầu về tính bền và khả năng chống ẩm không quá cao.

Ngoài ra, còn có các loại keo khác như keo melamine-urea-formaldehyde (MUF) và keo phenol-resorcinol-formaldehyde (PRF) cũng được sử dụng trong một số ứng dụng đặc biệt. Chúng có tính chất chống nước và chịu lực tốt hơn so với keo UF, nhưng thường có giá thành cao hơn.Việc lựa chọn loại keo phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu của dự án, môi trường sử dụng và tiêu chuẩn quy định. Quan trọng nhất là đảm bảo rằng loại keo sử dụng trong ván ép phủ phim đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng, an toàn và môi trường, và đảm bảo tính bền, ổn định và khả năng chống ẩm của ván.

3. Hệ số chống nước của ván ép phủ phim

Hệ số chống nước của ván ép phủ phim đo lường khả năng chống ẩm và chống thấm nước của vật liệu. Hệ số chống nước thường được phân thành các hạng từ 1 đến 4, với hạng 1 là khả năng chống nước tốt nhất.

Hạng 1: Ván ép phủ phim được xếp vào hạng này có khả năng chống nước tốt nhất. Nó có thể chịu được tiếp xúc với nước một cách hiệu quả trong thời gian dài mà không bị thấm nước hay bị biến dạng.

Hạng 2: Ván ép phủ phim ở hạng này có khả năng chống nước tốt, nhưng có thể có giới hạn thời gian hoặc điều kiện tiếp xúc với nước. Điều này có nghĩa là nếu tiếp xúc với nước trong thời gian dài hoặc trong điều kiện khắc nghiệt, ván có thể bị thấm nước hoặc bị ảnh hưởng đến tính năng cơ học.

Hạng 3: Ván ép phủ phim ở hạng này có khả năng chống nước hạn chế. Nó không được khuyến nghị sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống nước cao hoặc tiếp xúc với nước trong thời gian dài.

Hạng 4: Ván ép phủ phim ở hạng này có khả năng chống nước thấp. Nó không được đề xuất sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính chống nước và có thể bị thấm nước hoặc bị biến dạng nhanh chóng khi tiếp xúc với nước.

Hệ số chống nước của ván ép phủ phim có liên quan chặt chẽ đến chất lượng của lớp phủ phim trên bề mặt. Lớp phủ phim bảo vệ ván ép phim khỏi tác động của nước, giúp nâng cao tính chống thấm nước của vật liệu.

 

4. Bề mặt phim của ván

bề mặt tiêu chuẩn của ván ép phủ phim

 

Bề mặt phủ phim tiêu chuẩn của ván ép thường có các đặc điểm sau:

Độ mịn: Bề mặt tiêu chuẩn được xử lý để có độ mịn và đồng nhất, tạo ra một kết cấu mặt phẳng và mịn màng. Điều này làm cho việc hoàn thiện và sơn lên bề mặt dễ dàng hơn. Chống trầy xước: Bề mặt phủ phim tiêu chuẩn có tính chất chống trầy xước tốt, giúp bảo vệ ván ép phủ phim khỏi các vết xước và tổn thương nhỏ trong quá trình sử dụng và vận chuyển. Chống thấm nước: Lớp phủ phim tiêu chuẩn cung cấp khả năng chống thấm nước, ngăn nước thẩm thấu vào bên trong ván ép và gây ảnh hưởng đến tính ổn định và độ bền của ván.

5. Tiêu chuẩn chất lượng của ván ép phủ phim

tiêu chuẩn ván ép phủ phim - an phát

Tiêu chuẩn chất lượng của ván ép phủ phim được xác định bởi các quy định và tiêu chuẩn từ các tổ chức, cơ quan, và ngành công nghiệp liên quan. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng quan trọng mà ván ép phủ phim thường phải tuân thủ Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm (Product Quality Standard): Đây là tiêu chuẩn chung và quy định những yêu cầu cơ bản về chất lượng của ván ép phủ phim, bao gồm độ dày, độ bền cơ học, tính chống nước, tính ổn định kích thước, và các yêu cầu khác liên quan đến hiệu suất và độ tin cậy của ván ép.

Tiêu chuẩn kích thước và độ thẳng (Dimensional Stability Standard): Tiêu chuẩn này quy định về độ dày, kích thước và độ thẳng của ván ép phủ phim, đảm bảo tính chính xác và ổn định của kích thước và hình dạng sản phẩm.

Các tiêu chuẩn trên có thể khác nhau tùy theo quốc gia, khu vực và ngành công nghiệp sử dụng. Đối với ván ép phủ phim xuất khẩu, ngoài các tiêu chuẩn quốc gia.

6. Bảng giá ván ép phủ phim tại TP.HCM

 

 

Liên hệ với chúng tôi:

Facebook: https://www.facebook.com/vangoanphat
Qúy nhà thầu đang có nhu cầu về Ván ép phủ phim liên hệ ngay với An Phát để được hỗ trợ giao nhận hàng ngay và luôn nhé!
0917.881.066 (Ms. Hương)
0917.088.844 (Ms. Nương)

Có thể bạn quan tâm: 

Bảng giá ván ép phủ phim 12mm tốt nhất thị trường.

Bảng giá Ván ép phủ phim 12mm tốt nhất thị trường
Ván ép phủ phim 18mm – An Phát
Quy trình sản xuất ván ép phủ phim của An Phát
Bê tông R7 bao nhiêu ngày tháo coppha
Ván ép phủ phim tại TPHCM
Cốp pha phủ phim giá rẻ – An Phát
Báo giá ván ép phủ phim – An Thành

0917 881 066
Facebook 0914 848 368 Tải Báo Giá Liên Hệ Tư Vấn

    Báo Giá Ngay